Tổng
sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành
phân theo thành phần kinh tế và phân theo ngành kinh tế
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill.dongs
|
2010 |
2015 |
2016 |
2017 |
Sơ bộ |
TỔNG SỐ - TOTAL |
45.673.304 |
73.940.306 |
80.633.673 |
86.337.388 |
94.498.019 |
Phân theo thành phần kinh tế |
|
|
|
|
|
Nhà nước - State |
5.014.490 |
7.986.881 |
8.735.672 |
9.644.479 |
10.682.862 |
Ngoài Nhà nước - Non-State |
11.394.395 |
20.947.630 |
23.011.039 |
24.822.687 |
27.635.085 |
Tập thể - Collective |
1.757.601 |
2.591.007 |
2.518.629 |
2.565.875 |
2.847.683 |
Tư nhân - Private |
3.739.705 |
6.863.449 |
7.666.987 |
8.808.439 |
10.013.984 |
Cá thể - Household |
5.897.089 |
11.493.174 |
12.825.422 |
13.448.374 |
14.773.418 |
Khu vực có vốn đầu
tư nước ngoài |
14.014.436 |
25.223.603 |
27.081.772 |
29.318.333 |
34.260.687 |
Thuế sản phẩm trừ trợ
cấp sản phẩm |
15.249.983 |
19.782.192 |
21.805.190 |
22.551.890 |
21.919.385 |
Phân theo ngành kinh tế |
|
|
|
|
|
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy
sản |
3.539.796 |
5.432.513 |
5.705.403 |
5.565.815 |
6.006.262 |
Công nghiệp khai khoáng |
72.847 |
130.842 |
131.797 |
139.125 |
175.691 |
Công nghiệp chế biến, chế
tạo |
16.928.129 |
29.583.871 |
31.822.720 |
34.415.039 |
40.238.269 |
Sản xuất và phân phối
điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều
ḥa không khí Production and distribution of electricity, gas, hot water, steam and airconditioning |
128.048 |
305.648 |
284.555 |
350.553 |
449.313 |
Cung cấp nước; hoạt
động quản lư |
89.593 |
328.106 |
487.253 |
473.869 |
524.198 |
Xây dựng - Construction |
970.520 |
2.598.671 |
2.968.908 |
3.357.672 |
3.721.113 |
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa
ô tô, |
1.885.347 |
3.964.905 |
4.409.838 |
4.814.038 |
5.427.914 |
Vận tải, kho băi - Transport and storage |
807.221 |
1.592.642 |
1.696.604 |
1.828.264 |
2.012.513 |
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
|
406.560 |
763.443 |
848.777 |
997.481 |
1.079.559 |
Thông tin và truyền thông |
950.673 |
1.350.627 |
1.513.784 |
1.615.014 |
1.716.703 |
Hoạt động
tài chính, ngân hàng và bảo hiểm |
1.148.896 |
1.676.643 |
1.787.532 |
1.895.059 |
2.071.812 |
Hoạt động kinh doanh bất
động sản |
740.445 |
1.164.686 |
1.261.933 |
1.615.583 |
1.627.505 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học
|
113.545 |
208.870 |
226.618 |
237.894 |
256.789 |
Hoạt động hành chính và dịch
vụ hỗ trợ Administrative activities and
support services |
163.830 |
319.354 |
339.080 |
382.345 |
420.460 |
Hoạt động của Đảng
Cộng sản, tổ chức Bảo đảm xă hội bắt
buộc - Activities of Communist
Party, Socio-Political organizations; Public Administration |
998.094 |
1.665.065 |
1.837.341 |
2.002.924 |
2.143.139 |
Giáo dục và đào tạo |
1.088.866 |
2.276.353 |
2.470.438 |
2.780.381 |
3.222.758 |
Y tế và hoạt động trợ
giúp xă hội |
209.043 |
493.567 |
681.131 |
920.388 |
1.055.475 |
Nghệ thuật, vui chơi và giải
trí |
73.696 |
89.439 |
100.961 |
108.952 |
116.924 |
Hoạt động dịch vụ
khác |
107.328 |
210.512 |
251.061 |
282.043 |
308.760 |
Hoạt động làm thuê các công
việc trong các hộ gia đ́nh, sản xuất
sản phẩm vật chất và d ịch vụ tự tiêu dùng của
hộ gia đ́nh Activities of households as
employers; undifferentiated goods and service-producing activities of households
for own use |
844 |
2.358 |
2.750 |
3.057 |
3.476 |
Hoạt động
của các tổ chức và cơ quan quốc tế Foreign organisations activities |
- |
- |
- |
- |
- |
Thuế sản phẩm trừ trợ
cấp sản phẩm |
15.249.983 |
19.782.192 |
21.805.190 |
22.551.890 |
21.919.385 |