35

Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành
phân theo thành phần kinh tế và phân theo ngành kinh tế

Gross regional domestic product at current prices
by types of ownership and by kinds of economic activity

ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill.dongs

 

2010

2015

2016

2017

Sơ bộ
Prel. 2018

TỔNG SỐ - TOTAL

45.673.304

73.940.306

80.633.673

86.337.388

94.498.019

Phân theo thành phần  kinh tế
By types of ownership

 

 

 

 

 

Nhà nước - State

5.014.490

7.986.881

8.735.672

9.644.479

10.682.862

Ngoài Nhà nước - Non-State

11.394.395

20.947.630

23.011.039

24.822.687

27.635.085

Tập thể - Collective

1.757.601

2.591.007

2.518.629

2.565.875

2.847.683

Tư nhân - Private

3.739.705

6.863.449

7.666.987

8.808.439

10.013.984

Cá thể - Household

5.897.089

11.493.174

12.825.422

13.448.374

14.773.418

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector

14.014.436

25.223.603

27.081.772

29.318.333

34.260.687

Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Product taxes less subsidies
on production

15.249.983

19.782.192

21.805.190

22.551.890

21.919.385

Phân theo ngành kinh tế
By kinds of economic activity

 

 

 

 

 

Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing

3.539.796

5.432.513

5.705.403

5.565.815

6.006.262

Công nghiệp khai khoáng
Mining and quarrying

72.847

130.842

131.797

139.125

175.691

Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing

16.928.129

29.583.871

31.822.720

34.415.039

40.238.269

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,

 hơi nước và điều ḥa không khí  Production and distribution

of electricity, gas, hot water, steam and airconditioning

128.048

305.648

284.555

350.553

449.313

Cung cấp nước; hoạt động quản lư
và xử lư rác thải, nước thải
Water supply, management and treatment of garbiage and waste water

89.593

328.106

487.253

473.869

524.198

Xây dựng - Construction

970.520

2.598.671

2.968.908

3.357.672

3.721.113

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô,
xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles, motor cycles

1.885.347

3.964.905

4.409.838

4.814.038

5.427.914

Vận tải, kho băi - Transport and storage

807.221

1.592.642

1.696.604

1.828.264

2.012.513

Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities

406.560

763.443

848.777

997.481

1.079.559

Thông tin và truyền thông
Information and communications

950.673

1.350.627

1.513.784

1.615.014

1.716.703

Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities

1.148.896

1.676.643

1.787.532

1.895.059

2.071.812

Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities

740.445

1.164.686

1.261.933

1.615.583

1.627.505

Hoạt động chuyên môn, khoa học
và công nghệ
Scientific activities and technology

113.545

208.870

226.618

237.894

256.789

Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ

Administrative activities and support services

163.830

319.354

339.080

382.345

420.460

Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
chính trị - xă hội, Quản lư NN, an ninh QP;

Bảo đảm xă hội bắt buộc - Activities of Communist Party,

Socio-Political organizations; Public Administration
and defence; compulsory security

998.094

1.665.065

1.837.341

2.002.924

2.143.139

Giáo dục và đào tạo
Education and training

1.088.866

2.276.353

2.470.438

2.780.381

3.222.758

Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội
Health and social work

209.043

493.567

681.131

920.388

1.055.475

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Recreational, culture, sporting
and entertainment activities

73.696

89.439

100.961

108.952

116.924

Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities

107.328

210.512

251.061

282.043

308.760

Hoạt động làm thuê các công việc trong các

hộ gia đ́nh, sản xuất sản phẩm vật chất và d

ịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đ́nh  Activities of

 households as employers; undifferentiated goods and

 service-producing activities of households for own use

844

2.358

2.750

3.057

3.476

Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế

 Foreign organisations activities

-

-

-

-

-

Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Product taxes less subsidies on production

15.249.983

19.782.192

21.805.190

22.551.890

21.919.385