Cơ cấu thu ngân sách Nhà nước
trên địa bàn
Structure of State budget revenue in local
area
Đơn vị
tính
- Unit: %
|
2010 |
2015 |
2016 |
2017 |
Sơ bộ |
|
||||
|
|
|
|
|
|
|
||||
TỔNG THU - TOTAL REVENUE |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
|
||||
Thu cân đối ngân sách Nhà nước
|
65,60 |
64,85 |
65,50 |
56,64 |
58,36 |
|
||||
Thu nội địa - Domestic
revenue |
47,14 |
57,31 |
59,01 |
48,57 |
49,74 |
|
||||
Thu từ doanh nghiệp và cá nhân sản
xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ Revenue
from business enterprises and individuals |
42,94 |
51,93 |
53,85 |
42,08 |
41,59 |
|
||||
Thuế sử dụng đất
nông nghiệp |
0,65 |
0,84 |
0,83 |
1,05 |
1,20 |
|
||||
Thuế thu nhập cá nhân |
0,43 |
0,64 |
0,63 |
0,60 |
0,71 |
|
||||
Lệ phí trước bạ - Registration
fee |
- |
- |
- |
- |
- |
|
||||
Thu phí xăng dầu - Fuel
charge |
- |
- |
- |
- |
- |
|
||||
Thu phí, lệ phí - Charge, fee |
0,10 |
0,30 |
0,27 |
0,35 |
0,15 |
|
||||
Các khoản thu về nhà, đất
|
2,77 |
2,75 |
2,42 |
3,31 |
4,86 |
|
||||
Thu khác - Other revenue |
0,25 |
0,86 |
1,01 |
1,18 |
1,24 |
|
||||
Thu hải quan - Customs revenue |
18,45 |
7,54 |
6,50 |
7,32 |
8,62 |
|
||||
Trong đó - Of which: |
|
|
|
|
|
|
||||
Thuế xuất khẩu - Export
tax |
- |
0,02 |
- |
0,02 |
0,01 |
|
||||
Thuế nhập khẩu - Import
tax |
9,03 |
2,36 |
1,89 |
1,77 |
1,86 |
|
||||
Thuế tiêu thụ đặc biệt
hàng nhập khẩu Excise tax on imports |
- |
- |
0,02 |
0,01 |
- |
|
||||
Thuế giá trị gia tăng hàng nhập
khẩu VAT on imports |
9,42 |
5,16 |
4,57 |
5,51 |
6,73 |
|
||||
Thu viện trợ (Không kể viện
trợ |
- |
- |
- |
- |
- |
|||||
Thu từ quỹ dự trữ tài
chính |
- |
- |
- |
0,74 |
- |
|||||
Thu kết dư ngân sách năm
trước |
1,97 |
0,90 |
0,76 |
1,23 |
1,88 |
|||||
Thu chuyển nguồn |
17,51 |
17,40 |
18,82 |
29,35 |
26,72 |
|||||
Các
khoản thu để lại đơn vị chi quản
lư qua NSNN - Revenue managed by
disbursement units through the State budget |
1,24 |
0,70 |
0,49 |
0,17 |
- |
|||||
Trong đó - Of which: |
- |
- |
- |
- |
- |
|||||
Thuế giá trị gia tăng từ hoạt
động |
- |
0,02 |
0,02 |
0,02 |
0,02 |
|||||
Thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động
xổ số kiến thiết - Income tax from lottery
activities |
- |
- |
- |
- |
- |
|||||
Thuế tiêu thụ đặc biệt từ hoạt
động xổ số kiến thiết - Excise tax from
lottery activities |
0,05 |
0,03 |
0,02 |
0,02 |
0,03 |
|||||
Thu bổ
sung từ ngân sách cấp trên |
11,43 |
16,14 |
14,34 |
12,54 |
12,99 |
|||||
Thu từ ngân sách cấp dưới
nộp lên cấp trên - Revenue
from the lower level budget submitted to the higher level budget |
2,25 |
- |
0,09 |
0,08 |
0,05 |
|||||