Tổng sản phẩm trên địa
bàn theo giá so sánh 2010
phân theo thành phần kinh tế và phân theo ngành kinh tế
Gross regional domestic product at
constant 2010 prices
by types of ownership and by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu
đồng - Unit: Mill.dongs
|
2010 |
2015 |
2016 |
2017 |
Sơ bộ |
|||
TỔNG SỐ - TOTAL |
45.673.304 |
63.292.592 |
68.742.083 |
74.021.474 |
79.965.400 |
|||
Phân theo thành phần kinh tế |
|
|
|
|
|
|||
Nhà nước - State |
5.014.490 |
6.589.991 |
7.019.988 |
7.502.312 |
7.950.276 |
|||
Ngoài Nhà nước - Non-State |
11.394.395 |
16.377.855 |
17.794.228 |
19.219.374 |
20.975.297 |
|||
Tập thể - Collective |
1.757.601 |
2.097.256 |
1.917.218 |
2.024.828 |
2.161.069 |
|||
Tư nhân - Private |
3.739.705 |
5.451.735 |
6.086.084 |
6.986.634 |
7.824.143 |
|||
Cá thể - Household |
5.897.089 |
8.828.864 |
9.790.926 |
10.207.912 |
10.990.086 |
|||
Khu vực có vốn đầu
tư nước ngoài |
14.014.436 |
23.436.465 |
25.362.006 |
27.998.294 |
32.458.926 |
|||
Thuế sản phẩm trừ trợ
cấp sản phẩm |
15.249.983 |
16.888.281 |
18.565.861 |
19.301.494 |
18.580.901 |
|||
Phân theo ngành kinh tế |
|
|
|
|
|
|||
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy
sản |
3.539.796 |
4.285.762 |
4.402.335 |
4.555.606 |
4.724.924 |
|||
Công nghiệp khai khoáng |
72.847 |
94.489 |
89.942 |
94.454 |
119.044 |
|||
Công nghiệp chế biến, chế
tạo |
16.928.129 |
27.080.539 |
29.363.652 |
32.382.623 |
37.564.119 |
|||
Sản xuất và phân phối
điện, khí đốt, Production and distribution of electricity, gas, hot water, steam and airconditioning |
128.048 |
166.930 |
187.187 |
216.394 |
272.315 |
|||
Cung cấp nước; hoạt
động quản lư và xử lư rác thải,
nước thải Water
supply, management and treatment of
garbiage and waste water |
89.593 |
279.870 |
291.731 |
273.482 |
287.956 |
|||
Xây dựng - Construction |
970.520 |
2.069.204 |
2.347.578 |
2.586.339 |
2.715.656 |
|||
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa
ô tô, xe máy và xe có động cơ khác Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles, motor cycles |
1.885.347 |
2.817.942 |
3.160.462 |
3.551.069 |
3.947.604 |
|||
Vận tải, kho băi - Transport and storage |
807.221 |
1.159.596 |
1.244.174 |
1.344.404 |
1.458.435 |
|||
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
|
406.560 |
567.669 |
622.275 |
655.865 |
704.805 |
|||
Thông tin và truyền thông |
950.673 |
1.344.263 |
1.506.343 |
1.609.920 |
1.714.531 |
|||
Hoạt động
tài chính, ngân hàng và bảo hiểm |
1.148.896 |
1.553.760 |
1.656.638 |
1.783.839 |
1.919.624 |
|||
Hoạt động kinh doanh bất
động sản |
740.445 |
1.015.356 |
1.106.320 |
1.172.740 |
1.221.192 |
|||
Hoạt động chuyên môn, khoa học
|
113.545 |
167.141 |
179.457 |
192.790 |
205.929 |
|||
Hoạt động hành chính và dịch
vụ hỗ trợ Administrative activities and
support services |
163.830 |
243.686 |
265.159 |
289.796 |
316.750 |
|||
Hoạt động của Đảng
Cộng sản, tổ chức Bảo đảm xă hội bắt
buộc - Activities of Communist Party, Socio-Political organizations; Public Administration |
998.094 |
1.408.583 |
1.519.579 |
1.621.391 |
1.664.093 |
|||
Giáo dục và đào tạo |
1.088.866 |
1.620.692 |
1.661.316 |
1.771.960 |
1.886.606 |
|||
Y tế và hoạt động trợ
giúp xă hội |
209.043 |
310.804 |
329.110 |
351.325 |
372.791 |
|||
Nghệ thuật, vui chơi và giải
trí |
73.696 |
71.483 |
77.139 |
82.238 |
88.109 |
|||
Hoạt động dịch vụ
khác |
107.328 |
145.115 |
164.250 |
182.005 |
198.132 |
|||
Hoạt động làm thuê các công
việc trong các hộ gia đ́nh, sản xuất
sản phẩm vật chất Activities of households as
employers; undifferentiated goods and
service-producing activities of households for own use |
844 |
1.426 |
1.574 |
1.738 |
1.884 |
|||
Hoạt động
của các tổ chức và cơ quan quốc tế Foreign organisations activities |
- |
- |
- |
- |
- |
|||
Thuế sản phẩm trừ trợ
cấp sản phẩm |
15.249.983 |
16.888.281 |
18.565.861 |
19.301.494 |
18.580.901 |
|||