37

Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010
phân theo thành phần kinh tế và phân theo ngành kinh tế

Gross regional domestic product at constant 2010 prices
by types of ownership and by kinds of economic activity

ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill.dongs

 

2010

2015

2016

2017

Sơ bộ
Prel. 2018

TỔNG SỐ - TOTAL

45.673.304

63.292.592

68.742.083

74.021.474

79.965.400

Phân theo thành phần  kinh tế
By types of ownership

 

 

 

 

 

Nhà nước - State

5.014.490

6.589.991

7.019.988

7.502.312

7.950.276

Ngoài Nhà nước - Non-State

11.394.395

16.377.855

17.794.228

19.219.374

20.975.297

Tập thể - Collective

1.757.601

2.097.256

1.917.218

2.024.828

2.161.069

Tư nhân - Private

3.739.705

5.451.735

6.086.084

6.986.634

7.824.143

Cá thể - Household

5.897.089

8.828.864

9.790.926

10.207.912

10.990.086

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector

14.014.436

23.436.465

25.362.006

27.998.294

32.458.926

Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Product taxes less subsidies on production

15.249.983

16.888.281

18.565.861

19.301.494

18.580.901

Phân theo ngành kinh tế
By kinds of economic activity

 

 

 

 

 

Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing

3.539.796

4.285.762

4.402.335

4.555.606

4.724.924

Công nghiệp khai khoáng
Mining and quarrying

72.847

94.489

89.942

94.454

119.044

Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing

16.928.129

27.080.539

29.363.652

32.382.623

37.564.119

Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước và điều ḥa không khí 

Production and distribution of electricity, gas,

hot water, steam and airconditioning

128.048

166.930

187.187

216.394

272.315

Cung cấp nước; hoạt động quản lư và xử lư

 rác thải, nước thải Water supply, management

 and treatment of garbiage and waste water

89.593

279.870

291.731

273.482

287.956

Xây dựng - Construction

970.520

2.069.204

2.347.578

2.586.339

2.715.656

Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, xe máy và xe

có động cơ khác Wholesale and retail trade;

repair of motor vehicles, motor cycles

1.885.347

2.817.942

3.160.462

3.551.069

3.947.604

Vận tải, kho băi - Transport and storage

807.221

1.159.596

1.244.174

1.344.404

1.458.435

Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities

406.560

567.669

622.275

655.865

704.805

Thông tin và truyền thông
Information and communications

950.673

1.344.263

1.506.343

1.609.920

1.714.531

Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities

1.148.896

1.553.760

1.656.638

1.783.839

1.919.624

Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities

740.445

1.015.356

1.106.320

1.172.740

1.221.192

Hoạt động chuyên môn, khoa học
và công nghệ
Scientific activities and technology

113.545

167.141

179.457

192.790

205.929

Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ

Administrative activities and support services

163.830

243.686

265.159

289.796

316.750

Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
chính trị - xă hội, Quản lư NN, an ninh QP;

Bảo đảm xă hội bắt buộc - Activities of

Communist Party, Socio-Political

organizations; Public Administration
and defence; compulsory security

998.094

1.408.583

1.519.579

1.621.391

1.664.093

Giáo dục và đào tạo
Education and training

1.088.866

1.620.692

1.661.316

1.771.960

1.886.606

Y tế và hoạt động trợ giúp xă hội
Health and social work

209.043

310.804

329.110

351.325

372.791

Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Recreational, culture, sporting
and entertainment activities

73.696

71.483

77.139

82.238

88.109

Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities

107.328

145.115

164.250

182.005

198.132

Hoạt động làm thuê các công việc trong

các hộ gia đ́nh, sản xuất sản phẩm vật chất
và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đ́nh

Activities of households as employers;

undifferentiated goods and service-producing

activities of households for own use

844

1.426

1.574

1.738

1.884

Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế 

Foreign organisations activities

-

-

-

-

-

Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Product taxes less subsidies on production

15.249.983

16.888.281

18.565.861

19.301.494

18.580.901