Cơ cấu chi ngân sách Nhà nước
trên địa bàn
Structure of State budget expenditure in local area
Đơn vị
tính
- Unit: %
|
2010 |
2015 |
2016 |
2017 |
Sơ bộ |
||||
|
|
|
|
|
|
||||
TỔNG
CHI - TOTAL EXPENDITURE |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
||||
Chi cân đối ngân sách |
97,81 |
74,73 |
82,32 |
76,37 |
74,32 |
||||
Chi đầu tư phát triển |
27,74 |
34,25 |
17,66 |
28,93 |
27,20 |
||||
Trong đó: Chi đầu tư cho các dự án |
26,42 |
32,38 |
16,93 |
26,38 |
26,64 |
||||
Chi trả nợ lãi các khoản |
- |
- |
- |
0,12 |
0,11 |
||||
Chi thường xuyên |
22,58 |
35,48 |
24,76 |
28,51 |
29,25 |
||||
Chi an ninh, quốc phòng |
1,14 |
3,35 |
2,52 |
2,97 |
3,27 |
||||
Chi sự nghiệp giáo dục,
đào tạo |
8,59 |
9,17 |
5,84 |
8,70 |
8,84 |
||||
Chi sự nghiệp
khoa học, công nghệ |
0,16 |
0,15 |
0,11 |
0,21 |
0,11 |
||||
Chi sự nghiệp
y tế, dân số và kế hoạch hóa gia đình - Spending on health, population and family
planning |
2,19 |
2,34 |
1,94 |
2,21 |
2,30 |
||||
Chi sự nghiệp văn hóa thông
tin; phát thanh truyền hình, thông tấn;
thể dục thể thao - Spending on culture and information; broadcasting,
television and mass media; physical training and
sports |
0,87 |
0,96 |
0,72 |
0,74 |
0,83 |
||||
Chi sự nghiệp bảo vệ
môi trường |
0,40 |
0,49 |
0,33 |
0,49 |
0,63 |
||||
|
|
|
|
|
|
||||
Chi sự nghiệp kinh tế |
2,01 |
3,70 |
3,14 |
2,60 |
3,25 |
||||
Chi hoạt động của các cơ quan quản lý
Nhà nước, Đảng, đoàn thể |
5,45 |
6,95 |
4,45 |
6,05 |
6,20 |
||||
Chi sự nghiệp đảm bảo
xã hội |
1,40 |
3,84 |
2,68 |
3,62 |
3,51 |
||||
Chi khác ngân sách |
0,36 |
4,51 |
3,03 |
0,93 |
0,30 |
||||
Chi bổ sung quỹ dự trữ
tài chính |
0,04 |
0,01 |
- |
0,01 |
0,01 |
||||
Chi chuyển nguồn |
47,45 |
4,99 |
39,89 |
18,80 |
17,76 |
||||
Chi từ nguồn thu để lại
đơn vị |
1,07 |
0,99 |
0,35 |
0,31 |
- |
||||
Chi bổ sung cho
ngân sách cấp dưới |
- |
24,26 |
17,22 |
23,19 |
25,57 |
||||
Chi nộp ngân sách cấp trên |
1,12 |
0,02 |
0,12 |
0,14 |
0,11 |
||||