Cơ cấu tổng sản phẩm
trên địa bàn theo giá hiện hành
phân theo thành phần kinh tế và phân theo ngành kinh tế
Structure
of gross regional domestic product at current prices
by types of ownership and by kinds of economic activity
Đơn vị
tính
- Unit: %
|
2010 |
2015 |
2016 |
2017 |
Sơ bộ |
|||||
|
|
|
|
|
|
|||||
TỔNG
SỐ - TOTAL |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
|||||
Phân theo thành phần kinh tế |
|
|
|
|
|
|||||
Nhà nước - State |
10,98 |
10,80 |
10,83 |
11,17 |
11,30 |
|||||
Ngoài Nhà nước - Non-State |
24,95 |
28,33 |
28,54 |
28,75 |
29,24 |
|||||
Tập thể - Collective |
3,85 |
3,50 |
3,12 |
2,97 |
3,01 |
|||||
Tư nhân - Private |
8,19 |
9,28 |
9,51 |
10,20 |
10,60 |
|||||
Cá thể - Household |
12,91 |
15,54 |
15,91 |
15,58 |
15,63 |
|||||
Khu vực có vốn đầu
tư nước ngoài |
30,68 |
34,11 |
33,59 |
33,96 |
36,26 |
|||||
Thuế sản phẩm trừ trợ
cấp sản phẩm |
33,39 |
26,75 |
27,04 |
26,12 |
23,20 |
|||||
Phân theo ngành kinh tế |
|
|
|
|
|
|||||
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy
sản |
7,75 |
7,35 |
7,08 |
6,45 |
6,36 |
|||||
Công nghiệp khai khoáng |
0,16 |
0,18 |
0,16 |
0,16 |
0,19 |
|||||
Công nghiệp chế biến, chế
tạo |
37,06 |
40,01 |
39,47 |
39,86 |
42,58 |
|||||
Sản xuất và phân phối
điện, khí đốt, hot water, steam and airconditioning |
0,28 |
0,41 |
0,35 |
0,41 |
0,48 |
|||||
Cung cấp nước; hoạt
động quản lư và xử lư of garbiage and waste water |
0,20 |
0,44 |
0,60 |
0,55 |
0,55 |
|||||
Xây dựng - Construction |
2,12 |
3,51 |
3,68 |
3,89 |
3,94 |
|||||
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa
ô tô, xe máy vehicles, motor cycles |
4,13 |
5,36 |
5,47 |
5,58 |
5,74 |
|||||
Vận tải, kho băi - Transport and storage |
1,77 |
2,15 |
2,10 |
2,12 |
2,13 |
|||||
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
|
0,89 |
1,03 |
1,05 |
1,16 |
1,14 |
|||||
Thông tin và truyền thông |
2,08 |
1,83 |
1,88 |
1,87 |
1,82 |
|||||
Hoạt động
tài chính, ngân hàng và bảo hiểm |
2,52 |
2,27 |
2,22 |
2,19 |
2,19 |
|||||
Hoạt động kinh doanh bất
động sản |
1,62 |
1,58 |
1,57 |
1,87 |
1,72 |
|||||
Hoạt động chuyên môn, khoa học
và công nghệ |
0,25 |
0,28 |
0,28 |
0,28 |
0,27 |
|||||
Hoạt động hành chính và dịch
vụ hỗ trợ Administrative activities and
support services |
0,36 |
0,43 |
0,42 |
0,44 |
0,44 |
|||||
Hoạt động của Đảng
Cộng sản, tổ chức organizations; Public Administration and defence; compulsory security |
2,19 |
2,25 |
2,28 |
2,32 |
2,27 |
|||||
Giáo dục và đào tạo - Education and training |
2,38 |
3,08 |
3,06 |
3,22 |
3,41 |
|||||
Y tế và hoạt động trợ
giúp xă hội |
0,46 |
0,67 |
0,84 |
1,07 |
1,12 |
|||||
Nghệ thuật, vui chơi và giải
trí |
0,16 |
0,12 |
0,13 |
0,13 |
0,12 |
|||||
Hoạt động dịch vụ
khác |
0,23 |
0,28 |
0,31 |
0,33 |
0,33 |
|||||
Hoạt động làm thuê các công
việc trong các hộ undifferentiated goods and service-producing activities of
households for own use |
0,002 |
0,003 |
0,003 |
0,004 |
0,004 |
|||||
Hoạt động của các tổ
chức và cơ quan quốc tế |
- |
- |
- |
- |
- |
|||||
Thuế sản phẩm trừ trợ
cấp sản phẩm |
33,39 |
26,75 |
27,04 |
26,12 |
23,20 |
|||||