33

Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành
phân theo khu vực kinh tế

Gross regional domestic product at current prices
by economic sector

 

Tổng số
Total

Chia ra - Of which

Nông,
lâm nghiệp
và thủy sản
Agriculture, forestry
and fishing

Công nghiệp và xây dựng
Industry and construction

Dịch vụ
Service

Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm
Product taxes  less subsidies  on production

Tổng số
Total

Trong đó:
Công nghiệp
Of which: Industry

 

Triệu đồng - Mill.dongs

2010

45.673.304

3.539.796

18.189.137

17.218.616

8.694.388

15.249.983

2015

73.940.306

5.432.513

32.947.137

30.348.466

15.778.464

19.782.192

2016

80.633.673

5.705.403

35.695.233

32.726.325

17.427.847

21.805.190

2017

86.337.388

5.565.815

38.736.259

35.378.586

19.483.424

22.551.890

Sơ bộ - Prel. 2018

94.498.019

6.006.262

45.108.584

41.387.471

21.463.788

21.919.385

 

Cơ cấu - Structure (%)

2010

100,00

7,75

39,82

37,70

19,04

33,39

2015

100,00

7,35

44,56

41,04

21,34

26,75

2016

100,00

7,08

44,27

40,59

21,61

27,04

2017

100,00

6,45

44,87

40,98

22,57

26,12

Sơ bộ - Prel. 2018

100,00

6,36

47,73

43,80

22,71

23,20