Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá
hiện hành 
phân theo khu vực kinh tế 
Gross regional domestic product at current
prices 
by economic sector
|  | Tổng số  | Chia ra - Of which | ||||
| Nông,  | Công nghiệp và xây
  dựng  | Dịch vụ  | Thuế sản phẩm trừ trợ
  cấp sản phẩm | |||
| Tổng số  | Trong đó:  | |||||
|  | Triệu đồng - Mill.dongs | |||||
| 2010 | 45.673.304 | 3.539.796 | 18.189.137 | 17.218.616 | 8.694.388 | 15.249.983 | 
| 2015 | 73.940.306 | 5.432.513 | 32.947.137 | 30.348.466 | 15.778.464 | 19.782.192 | 
| 2016 | 80.633.673 | 5.705.403 | 35.695.233 | 32.726.325 | 17.427.847 | 21.805.190 | 
| 2017 | 86.337.388 | 5.565.815 | 38.736.259 | 35.378.586 | 19.483.424 | 22.551.890 | 
| Sơ bộ - Prel. 2018 | 94.498.019 | 6.006.262 | 45.108.584 | 41.387.471 | 21.463.788 | 21.919.385 | 
|  | Cơ cấu - Structure (%) | |||||
| 2010 | 100,00 | 7,75 | 39,82 | 37,70 | 19,04 | 33,39 | 
| 2015 | 100,00 | 7,35 | 44,56 | 41,04 | 21,34 | 26,75 | 
| 2016 | 100,00 | 7,08 | 44,27 | 40,59 | 21,61 | 27,04 | 
| 2017 | 100,00 | 6,45 | 44,87 | 40,98 | 22,57 | 26,12 | 
| Sơ bộ - Prel. 2018 | 100,00 | 6,36 | 47,73 | 43,80 | 22,71 | 23,20 |