Biểu
Table
|
|
Trang
Page
|
10
|
Diện tích, dân số
và mật độ dân số năm 2018
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Area, population and population density in 2018 by district
|
57
|
11
|
Dân số trung bình
phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn
Average population by sex and by residence
|
58
|
12
|
Dân số trung bình
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Average population by district
|
59
|
13
|
Dân số trung bình
nam phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Average male population by district
|
60
|
14
|
Dân số trung bình
nữ phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Average female population by district
|
61
|
15
|
Dân số trung bình
thành thị phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Average urban population by district
|
62
|
16
|
Dân số trung bình
nông thôn phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh Average rural population by district
|
63
|
17
|
Dân số từ
15 tuổi trở lên phân theo tình trạng hôn nhân
Population at 15 years of age and above
by marital status
|
64
|
18
|
Tỷ số giới
tính của dân số phân theo thành thị, nông thôn
Sex ratio of population by residence
|
64
|
19
|
Tỷ suất
sinh thô, tỷ suất chết thô và tỷ lệ tăng tự
nhiên của dân số
Crude birth rate, crude death rate and
natural increase rate of population
|
65
|
20
|
Tổng tỷ suất
sinh
Total fertility rate
|
65
|
21
|
Tỷ suất chết của trẻ em
dưới một tuổi và dưới năm tuổi
Infant mortality rate and under five
mortality rate
|
66
|
22
|
Tuổi thọ trung bình tính từ lúc sinh
phân theo giới tính
Life expectancy at birth by sex
|
66
|
23
|
Tuổi kết hôn trung bình lần đầu
phân theo giới tính
Average age of first marriage by sex
|
67
|
24
|
Tỷ lệ dân số
từ 15 tuổi trở lên biết chữ phân theo giới
tính
và phân theo thành thị, nông thôn
Percentage of literate population at 15 years of age and above by sex
and by residence
|
67
|
25
|
Lực lượng
lao động từ 15 tuổi trở lên phân theo giới
tính
và phân theo thành thị, nông thôn
Labour force at 15 years of age and above by sex and by risedence
|
68
|
26
|
Lao động từ
15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm
phân theo thành phần kinh tế
Annual employed population at 15 years of age and
above
by types of ownership
|
69
|
27
|
Lao động từ
15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm
phân theo thành thị, nông thôn
Annual employed population at 15 years of age and
above by residence
|
70
|
28
|
Lao động từ
15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm phân theo
giới tính
Annual employed population at 15 years of age and
above by sex
|
71
|
29
|
Lao động từ
15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm
phân theo nghề nghiệp và phân theo vị thế việc
làm năm 2018
Annual employed population at 15 years of age and
above
by occupation and by employment status in 2018
|
72
|
30
|
Tỷ lệ lao
động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc
trong nền kinh tế đã qua đào tạo phân theo giới
tính và phân theo thành thị, nông thôn
Percentage of trained employed worker at 15 years of age and
above
by sex and by residence
|
73
|
31
|
Tỷ lệ thất
nghiệp của lực lượng lao động trong
độ tuổi lao động
phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn
Unemployment rate of labour force at working age by sex
and by residence
|
73
|
32
|
Tỷ lệ thiếu
việc làm của lực lượng lao động trong
độ tuổi lao động
phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn
Underemployment rate of labour force at working age by sex
and by residence
|
74
|