16

 

Dân số trung bình nông thôn
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh

Average rural population by district

ĐVT: Người - Unit: Person

 

2010

2015

2016

2017

Sơ bộ
Prel.
 
2018

 

 

 

 

 

 

TỔNG SỐ - TOTAL

776.957

808.644

817.485

827.976

818.824

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

12.938

15.917

16.175

16.332

16.580

2. Thành phố Phúc Yên
Phuc Yen city

36.614

38.532

39.122

39.567

22.662

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

107.198

109.903

111.117

112.866

114.771

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

85.924

89.144

90.071

91.011

92.026

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

68.980

71.671

72.497

73.596

74.609

6. Huyện Bình Xuyên
Binh Xuyen district

75.335

79.152

80.112

81.170

83.971

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

132.736

137.585

138.577

140.345

140.962

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

171.257

177.935

179.957

182.631

182.123

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

85.975

88.805

89.857

90.458

91.120