Dân số trung bình nam
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Average male population by district
ĐVT: Người - Unit: Person
|
2010 |
2015 |
2016 |
2017 |
Sơ bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
497.986 |
518.559 |
524.229 |
533.813 |
540.968 |
1. Thành phố Vĩnh
Yên |
47.427 |
50.306 |
50.798 |
51.560 |
52.539 |
2. Thành phố Phúc
Yên |
45.097 |
46.968 |
47.390 |
48.103 |
48.995 |
3. Huyện Lập
Thạch |
59.436 |
61.540 |
62.331 |
63.339 |
64.353 |
4. Huyện Tam
Dương |
46.843 |
48.651 |
49.173 |
49.976 |
50.772 |
5. Huyện Tam Đảo |
34.555 |
35.897 |
36.329 |
37.178 |
37.666 |
6. Huyện Bình
Xuyên |
54.489 |
56.953 |
57.613 |
58.829 |
60.443 |
7. Huyện Yên Lạc |
72.408 |
75.214 |
75.856 |
77.335 |
77.744 |
8. Huyện Vĩnh
Tường |
93.763 |
97.629 |
98.817 |
101.073 |
101.711 |
9. Huyện Sông Lô |
43.968 |
45.401 |
45.922 |
46.420 |
46.745 |