11

 

Dân số trung bình phân theo giới tính
và phân theo thành thị, nông thôn

Average population by sex and by residence

 

Tổng số
Total

Phân theo giới tính
By sex

Phân theo thành thị, nông thôn
By residence

 

Nam
Male

Nữ
Female

Thành thị
Urban

Nông thôn
Rural

 

Người - Person

2010

1.008.337

497.986

510.351

231.380

776.957

2015

1.054.492

518.559

535.933

245.848

808.644

2016

1.066.021

524.229

541.792

248.536

817.485

2017

1.079.500

533.813

545.687

251.524

827.976

Sơ bộ - Prel. 2018

1.092.424

540.968

551.456

273.600

818.824

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

2010

100,80

100,77

100,83

103,04

100,15

2015

101,21

101,21

101,21

101,21

101,21

2016

101,09

101,09

101,09

101,09

101,09

2017

101,26

101,83

100,72

101,20

101,28

Sơ bộ - Prel. 2018

101,20

101,34

101,06

108,78

98,89

 

Cơ cấu - Structure (%)

2010

100,00

49,39

50,61

22,95

77,05

2015

100,00

49,18

50,82

23,31

76,69

2016

100,00

49,18

50,82

23,31

76,69

2017

100,00

49,45

50,55

23,30

76,70

Sơ bộ - Prel. 2018

100,00

49,52

50,48

25,05

74,95