Dân số trung bình nữ
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Average female population by district
ĐVT: Người - Unit: Person
|
2010 |
2015 |
2016 |
2017 |
Sơ bộ |
|
|
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
510.351 |
535.933 |
541.792 |
545.687 |
551.456 |
1. Thành phố Vĩnh
Yên |
48.255 |
52.296 |
52.819 |
53.067 |
53.793 |
2. Thành phố Phúc
Yên |
47.478 |
50.580 |
51.153 |
51.386 |
51.817 |
3. Huyện Lập
Thạch |
60.025 |
61.836 |
62.394 |
63.363 |
64.405 |
4. Huyện Tam
Dương |
48.479 |
50.840 |
51.353 |
51.621 |
52.006 |
5. Huyện Tam Đảo |
35.069 |
36.549 |
36.960 |
37.237 |
37.681 |
6. Huyện Bình
Xuyên |
54.983 |
58.514 |
59.202 |
59.563 |
61.050 |
7. Huyện Yên Lạc |
73.974 |
76.733 |
77.251 |
77.708 |
78.118 |
8. Huyện Vĩnh
Tường |
96.883 |
101.613 |
103.087 |
103.984 |
104.475 |
9. Huyện Sông Lô |
45.205 |
46.972 |
47.573 |
47.758 |
48.111 |