Diện
tích, dân số và mật độ dân số năm 2018
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Area, population and population density in 2018 by district
|
Diện tích |
Dân số trung bình |
Mật độ dân số |
|
|
|
|
TỔNG SỐ - TOTAL |
1.235,87 |
1.092.424 |
884 |
1. Thành phố Vĩnh
Yên |
50,39 |
106.332 |
2.110 |
2. Thành phố Phúc
Yên |
119,49 |
100.812 |
844 |
3. Huyện Lập
Thạch |
172,23 |
128.758 |
748 |
4. Huyện Tam
Dương |
108,25 |
102.778 |
949 |
5. Huyện Tam Đảo |
234,70 |
75.347 |
321 |
6. Huyện Bình
Xuyên |
148,48 |
121.493 |
818 |
7. Huyện Yên Lạc |
107,65 |
155.862 |
1.448 |
8. Huyện Vĩnh
Tường |
144,00 |
206.186 |
1.432 |
9. Huyện Sông Lô |
150,68 |
94.856 |
630 |