10

 

Diện tích, dân số và mật độ dân số năm 2018
phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh

Area, population and population density in 2018 by district

 

 

Diện tích
Area
 (Km2)

Dân số trung bình
(Người)
Average population
(Person)

Mật độ dân số
(Người/km2) Population density
(Person/km2)

 

 

 

 

TỔNG SỐ - TOTAL

1.235,87

1.092.424

884

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

50,39

106.332

2.110

2. Thành phố Phúc Yên
Phuc Yen city

119,49

100.812

844

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

172,23

128.758

748

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

108,25

102.778

949

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

234,70

75.347

321

6. Huyện Bình Xuyên
Binh Xuyen district

148,48

121.493

818

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

107,65

155.862

1.448

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

144,00

206.186

1.432

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

150,68

94.856

630