Dân số từ 15 tuổi trở lên phân theo tình trạng hôn nhân
Population at 15 years of age and above by marital status
ĐVT: Người - Unit: Person
|
2010 |
2015 |
2016 |
2017 |
Sơ bộ |
TỔNG
SỐ - TOTAL |
766.137 |
790.933 |
792.795 |
797.260 |
800.547 |
Chưa vợ/chồng - Single |
183.819 |
153.247 |
141.291 |
135.791 |
126.889 |
Có vợ/chồng - Married |
520.992 |
567.572 |
583.507 |
585.804 |
591.210 |
Góa - Widowed |
51.257 |
59.443 |
56.720 |
60.170 |
67.839 |
Ly hôn/ly thân - Devorced/Separated |
10.069 |
10.671 |
11.277 |
15.495 |
14.609 |