29

Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm
phân theo nghề nghiệp và phân theo vị thế việc làm năm 2018

Annual employed population at 15 years of age and above
by occupation and by employment status in 2018

ĐVT: Người - Unit: Person

 

2017

Sơ bộ 
Prel.
 
2018

 

 

 

TỔNG SỐ - TOTAL

620.171

625.670

Phân theo nghề nghiệp - By occupation

 

 

Nhà lănh đạo - Leaders

4.770

4.472

Chuyên môn kỹ thuật bậc cao
Advanced technical expertise

27.214

24.247

Chuyên môn kỹ thuật bậc trung
Intermediate technical expertise

29.703

18.567

Nhân viên - Staffs

4.190

8.413

Dịch vụ cá nhân, bảo vệ bán hàng
Personal service, sales protection

95.235

103.891

Nghề trong nông, lâm, ngư nghiệp
Occupation in agriculture, forestry and fishery

746

1.144

Thợ thủ công và các thợ khác có liên quan
Craftsmen and other involved workers

105.540

113.070

Thợ lắp ráp và vận hành máy móc, thiết bị
The installer and operator of machinery and equipment

117.346

132.348

Nghề giản đơn - Simple job

233.448

218.897

Khác - Other

1.979

621

Phân theo vị thế việc làm - By employment status

 

 

Làm công ăn lương - Wage

300.595

311.374

Chủ cơ sở sản xuất kinh doanh
Owners of production and business establishments

17.227

16.881

Tự làm - Do it yourself

262.976

252.894

Lao động gia đ́nh - Family labor

39.264

44.521

Xă viên hợp tác xă - Co-operative members

109

-

Người học việc - Apprentice

-

-