26

Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm
phân theo thành phần kinh tế

Annual employed population at 15 years of age and above
by types of ownership


 

 

Tổng
số
Total

Chia ra - Of which

Nhà nước
State

Ngoài
Nhà nước
Non-State

Khu vực có vốn
đầu tư nước ngoài
Foreign investment sector

 

Người - Person

2010

599.522

41.698

523.945

33.879

2015

620.096

65.898

487.438

66.760

2016

620.203

55.726

488.922

75.555

2017

620.171

50.276

473.024

96.871

Sơ bộ - Prel. 2018

625.670

38.371

464.616

122.683

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

2010

100,66

102,81

97,73

179,34

2015

101,15

129,82

95,54

128,03

2016

100,02

84,56

100,30

113,17

2017

99,99

90,22

96,75

128,21

Sơ bộ - Prel. 2018

100,89

76,32

98,22

126,65

 

Cơ cấu - Structure (%)

2010

100,00

6,96

87,39

5,65

2015

100,00

10,62

78,61

10,77

2016

100,00

8,99

78,83

12,18

2017

100,00

8,11

76,27

15,62

Sơ bộ - Prel. 2018

100,00

6,13

74,26

19,61