MỤC LỤC - CONTENT
|
Lời
nói đầu - Forewords
|
Đồ họa thông tin Niên giám
Thống kê tỉnh Vĩnh Phúc năm 2018 - Infographic Vinh Phuc Statistical
Yearbook 2018
|
Tổng quan tình hình KT-XH tỉnh Vĩnh Phúc năm 2018 -
Overview on socio - Economic situation of Vinh Phuc province in 2018
|
Đơn vị hành chính, Đất đai
và Khí hậu - Administrative unit, Land
and Climate
|
Dân số và Lao động - Population and Labour
|
Tài khoản quốc gia, Ngân
sách Nhà nước và Bảo hiểm - National
accounts, Stage budget and Insu- rance
|
Đầu tư và Xây dựng - Investment and Construction
|
Doanh nghiệp, Hợp tác xã và
Cơ sở kinh tế cá thể - Enterprise,
Cooperative and Individual estab- lishment
|
Nông nghiệp, Lâm nghiệp và
Thủy sản - Agriculture, Forestry and
Fishing
|
Công nghiệp - Industry
|
Thương mại và Du lịch - Trade and Touism
|
Chỉ số giá -
Price
|
Vận tải, Bưu chính và Viễn thông -Transport, Postal services and Tele - communications
|
Giáo dục đào tạo và KHCN - Education, Traning and science, Technology
|
Y tế, Thể thao, Mức sống dân cư, Trật tự ATXH, Tư pháp
và Môi trường - Health, Sport, Living
stan- dard, Social order, Sefety and Envi- ronment
|