182

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2018 so với kỳ gốc 2014

Consumer price index, gold and USD price index
of months in 2018 as compared to base period 2014

Đơn vị tính - Unit: %

 

Tháng 1 Jan.

Tháng 2 Feb.

Tháng 3 Mar.

Tháng 4 Apr.

Tháng 5 May

Tháng 6 Jun.

Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index

108,21

108,85

108,77

108,95

109,7

110,28

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff

100,07

101,99

101,80

101,61

103,24

104,02

Lương thực - Food

105,71

106,66

107,72

107,60

107,37

106,40

Thực phẩm - Foodstuff

98,07

100,43

99,78

99,51

101,82

103,10

Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette

103,96

104,77

104,09

104,09

104,19

104,36

May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat

108,22

107,22

106,03

107,30

107,43

107,45

Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials

108,58

107,95

109,89

109,96

110,44

111,49

Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods

96,12

95,98

95,91

95,91

95,91

96,03

Thuốc và dịch vụ  y tế
Medicine and  health care services

257,84

257,84

257,84

257,84

257,84

257,84

Giao thông - Transport

88,67

89,21

88,35

89,53

91,22

92,12

Bưu chính viễn thông
Post and Communication

97,28

97,28

97,28

97,28

97,28

97,28

Giáo dục - Education

117,36

117,36

117,36

117,36

117,36

117,36

Văn hoá, giải trí và du lịch
Culture, entertainments and tourism

102,91

103,03

102,85

102,79

101,02

101,82

Hàng hóa và dịch vụ khác
Other consumer goods and services

105,46

105,48

105,48

105,48

105,00

105,39

Chỉ số giá vàng
Gold price index

104,87

107,69

108,16

108,92

109,07

108,11

Chỉ số giá đô la Mỹ
USD price index

107,73

107,60

108,15

108,83

109,59

109,85

 

182

(Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2018 so với kỳ gốc 2014

(Cont.) Consumer price index, gold and USD price index
of months in 2018 as compared to base period 2014

Đơn vị tính - Unit: %

 

Tháng 7 Jul.

Tháng 8 Aug.

Tháng 9 Sep.

Tháng 10 Oct.

Tháng 11 Nov.

Tháng 12 Dec.

Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index

109,96

110,08

110,63

110,98

110,10

109,73

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff

104,63

104,87

105,25

105,22

103,94

103,42

Lương thực - Food

105,77

105,66

105,84

105,66

105,69

105,52

Thực phẩm - Foodstuff

103,95

104,31

104,85

104,82

102,96

102,24

Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette

104,36

104,36

104,36

104,36

104,36

105,21

May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat

107,45

107,45

107,05

108,89

108,89

109,61

Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials

112,11

112,34

112,72

113,11

111,48

110,17

Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods

96,07

96,07

96,52

96,56

95,56

96,41

Thuốc và dịch vụ  y tế
Medicine and  health care services

238,13

238,13

238,13

238,13

238,13

256,23

Giao thông - Transport

91,56

91,63

92,44

94,02

92,05

87,01

Bưu chính viễn thông
Post and Communication

97,28

97,28

97,28

97,28

97,28

97,33

Giáo dục - Education

117,36

117,40

122,17

122,17

122,17

122,17

Văn hoá, giải trí và du lịch
Culture, entertainments and tourism

101,91

101,96

102,09

102,06

102,08

101,99

Hàng hóa và dịch vụ khác
Other consumer goods and services

106,46

106,44

106,44

106,44

106,44

106,44

Chỉ số giá vàng
Gold price index

107,33

106,08

105,75

105,45

106,27

106,33

Chỉ số giá đô la Mỹ
USD price index

111,12

112,19

112,39

112,64

112,60

112,51