181

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ 
bình quân năm (Năm trước = 100)

Annual average consumer price index, gold,
USD price index (Previous year = 100)

Đơn vị tính - Unit: %

 

2010

2015

2016

2017

Sơ bộ
Prel.
2018

Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index

110,76

100,12

101,64

104,04

103,78

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff

112,86

100,92

101,79

95,90

103,53

Lương thực - Food

117,77

96,20

101,47

100,51

103,78

Thực phẩm - Foodstuff

111,09

101,93

102,53

94,37

104,03

Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette

106,92

101,42

101,35

101,41

100,75

May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat

106,92

102,93

103,17

100,65

101,58

Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials

117,47

99,40

99,04

102,70

105,68

Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods

103,65

100,79

100,61

101,17

100,96

Thuốc và dịch vụ  y tế
Medicine and  health care services

102,46

100,76

122,19

171,64

115,59

Giao thông - Transport

...

87,71

92,35

106,39

106,44

Bưu chính viễn thông
Post and Communication

...

99,62

100,00

100,00

100,00

Giáo dục - Education

121,04

103,05

102,21

111,56

103,31

Văn hoá, giải trí và du lịch
Culture, entertainments and tourism

99,55

100,8

101,52

100,31

98,31

Hàng hóa và dịch vụ khác
Other consumer goods and services

112,90

101,21

100,25

100,95

101,19

Chỉ số giá vàng
Gold price index

135,65

96,33

107,12

100,79

105,21

Chỉ số giá đô la Mỹ
USD price index

108,10

104,63

108,45

101,28

101,32