180

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
tháng 12 so với cùng kỳ năm trước

Consumer price index, gold and USD price index
of December compared with the same period
of previous year

Đơn vị tính - Unit: %

 

2010

2015

2016

2017

Sơ bộ
Prel.
2018

Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index

113,29

100,09

102,07

105,34

101,95

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff

120,13

101,05

99,51

96,81

104,14

Lương thực - Food

109,58

96,79

103,63

102,11

100,25

Thực phẩm - Foodstuff

125,12

102,21

99,11

95,23

105,35

Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette

107,19

100,56

101,34

101,72

101,21

May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat

110,97

103,55

102,46

100,72

102,13

Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials

119,01

98,63

100,05

105,62

102,07

Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods

106,12

100,74

100,47

101,63

100,39

Thuốc và dịch vụ  y tế
Medicine and  health care services

103,36

101,13

126,05

197,44

99,38

Giao thông - Transport

104,77

91,67

98,93

105,32

99,44

Bưu chính viễn thông
Post and Communication

94,42

100,00

100,00

100,00

100,06

Giáo dục - Education

126,05

100,32

106,16

109,19

104,17

Văn hoá, giải trí và du lịch
Culture, entertainments and tourism

100,95

101,15

101,64

98,67

99,12

Hàng hóa và dịch vụ khác
Other consumer goods and services

112,85

100,32

100,87

101,16

100,96

Chỉ số giá vàng
Gold price index

125,48

96,69

108,66

102,81

103,11

Chỉ số giá đô la Mỹ
USD price index

113,48

112,76

102,22

98,23

104,35