179

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2018 so với cùng kỳ năm trước

Consumer price index, gold and USD price index
of months in 2018 compared with the same period
of previous year

Đơn vị tính - Unit: %

 

Tháng 1 Jan.

Tháng 2 Feb.

Tháng 3 Mar.

Tháng 4 Apr.

Tháng 5 May

Tháng 6 Jun.

Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index

105,30

105,56

101,71

102,86

104,60

105,39

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff

98,03

99,49

99,46

101,59

106,31

107,80

Lương thực - Food

102,57

103,71

104,76

104,70

104,86

105,18

Thực phẩm - Foodstuff

96,91

98,62

98,10

100,95

107,73

109,89

Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette

100,48

101,64

101,23

101,23

100,56

100,55

May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat

102,01

101,07

100,93

101,04

101,16

100,74

Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials

105,51

103,41

105,08

105,99

107,04

107,56

Thiết bị và đồ dùng gia đ́nh
Household equipment and goods

101,83

101,69

101,63

101,71

100,30

100,35

Thuốc và dịch vụ  y tế
Medicine and  health care services

197,44

197,44

111,83

111,83

111,83

111,83

Giao thông - Transport

103,75

104,11

102,64

105,69

108,07

110,22

Bưu chính viễn thông
Post and Communication

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Giáo dục - Education

102,94

102,94

102,94

102,90

102,90

102,90

Văn hoá, giải trí và du lịch
Culture, entertainments and tourism

98,64

98,64

98,44

98,37

96,67

97,36

Hàng hóa và dịch vụ khác
Other consumer goods and services

101,16

101,18

101,18

101,18

100,69

101,07

Chỉ số giá vàng
Gold price index

105,65

106,84

107,40

107,97

108,22

107,13

Chỉ số giá đô la Mỹ
USD price index

98,23

97,28

97,61

99,10

100,48

101,14

 

 

 

179

(Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2018 so với cùng kỳ năm trước

(Cont.) Consumer price index, gold and USD price index
of months in 2018 compared with the same period
of previous year

Đơn vị tính - Unit: %

 

Tháng 7 Jul.

Tháng 8 Aug.

Tháng 9 Sep.

Tháng 10 Oct.

Tháng 11 Nov.

Tháng 12 Dec.

Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index

104,77

103,92

103,85

103,13

102,45

101,95

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff

106,91

105,21

105,06

104,73

104,21

104,14

Lương thực - Food

105,43

105,14

105,19

103,08

100,67

100,25

Thực phẩm - Foodstuff

108,40

105,94

106,15

106,00

105,39

105,35

Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette

100,55

100,39

100,39

100,39

100,39

101,21

May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat

100,74

101,83

101,57

103,16

102,73

102,13

Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials

108,38

107,33

106,10

105,64

104,19

102,07

Thiết bị và đồ dùng gia đ́nh
Household equipment and goods

100,39

100,42

100,99

100,91

100,74

100,39

Thuốc và dịch vụ  y tế
Medicine and  health care services

103,28

103,28

103,28

92,35

92,35

99,38

Giao thông - Transport

111,41

108,98

108,17

109,31

106,23

99,44

Bưu chính viễn thông
Post and Communication

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

100,06

Giáo dục - Education

102,85

102,67

104,17

104,17

104,17

104,17

Văn hoá, giải trí và du lịch
Culture, entertainments and tourism

97,45

97,50

99,18

99,13

99,23

99,12

Hàng hóa và dịch vụ khác
Other consumer goods and services

101,69

101,65

101,65

100,96

100,96

100,96

Chỉ số giá vàng
Gold price index

106,72

103,46

100,27

102,38

103,77

103,11

Chỉ số giá đô la Mỹ
USD price index

102,24

103,41

104,29

104,64

104,55

104,35