Chỉ số
giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2018 so với cùng kỳ năm trước
Đơn vị tính - Unit: %
(Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số
giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2018 so với cùng kỳ năm trước
Đơn vị tính - Unit: %
|
Tháng 7 Jul. |
Tháng 8 Aug. |
Tháng 9 Sep. |
Tháng 10 Oct. |
Tháng 11 Nov. |
Tháng 12 Dec. |
Chỉ số giá tiêu dùng |
104,77 |
103,92 |
103,85 |
103,13 |
102,45 |
101,95 |
Hàng ăn và dịch vụ ăn
uống |
106,91 |
105,21 |
105,06 |
104,73 |
104,21 |
104,14 |
Lương thực - Food |
105,43 |
105,14 |
105,19 |
103,08 |
100,67 |
100,25 |
Thực phẩm - Foodstuff |
108,40 |
105,94 |
106,15 |
106,00 |
105,39 |
105,35 |
Đồ uống và thuốc lá |
100,55 |
100,39 |
100,39 |
100,39 |
100,39 |
101,21 |
May mặc, giày dép, mũ nón |
100,74 |
101,83 |
101,57 |
103,16 |
102,73 |
102,13 |
Nhà ở và vật liệu xây
dựng |
108,38 |
107,33 |
106,10 |
105,64 |
104,19 |
102,07 |
Thiết bị và đồ dùng
gia đ́nh |
100,39 |
100,42 |
100,99 |
100,91 |
100,74 |
100,39 |
Thuốc và dịch vụ y tế |
103,28 |
103,28 |
103,28 |
92,35 |
92,35 |
99,38 |
Giao thông - Transport |
111,41 |
108,98 |
108,17 |
109,31 |
106,23 |
99,44 |
Bưu chính viễn thông |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,06 |
Giáo dục - Education |
102,85 |
102,67 |
104,17 |
104,17 |
104,17 |
104,17 |
Văn hoá, giải trí và du lịch |
97,45 |
97,50 |
99,18 |
99,13 |
99,23 |
99,12 |
Hàng hóa và dịch vụ khác |
101,69 |
101,65 |
101,65 |
100,96 |
100,96 |
100,96 |
Chỉ số giá vàng |
106,72 |
103,46 |
100,27 |
102,38 |
103,77 |
103,11 |
Chỉ số giá đô la Mỹ |
102,24 |
103,41 |
104,29 |
104,64 |
104,55 |
104,35 |