178

Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2018 so với tháng 12 năm trước

Consumer price index, gold and USD price
index of months in 2018 as compared with December
of previous year

Đơn vị tính - Unit: %

 

Tháng 1 Jan.

Tháng 2 Feb.

Tháng 3 Mar.

Tháng 4 Apr.

Tháng 5 May

Tháng 6 Jun.

Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index

100,53

101,13

101,06

101,22

101,91

102,46

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff

100,77

102,70

102,50

102,31

103,95

104,75

Lương thực - Food

100,43

101,34

102,34

102,23

102,01

101,09

Thực phẩm - Foodstuff

101,05

103,49

102,82

102,54

104,92

106,23

Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette

100,00

100,78

100,13

100,13

100,22

100,39

May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat

100,83

99,90

98,80

99,97

100,10

100,11

Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials

100,59

100,01

101,81

101,88

102,32

103,29

Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods

100,09

99,95

99,87

99,87

99,87

99,99

Thuốc và dịch vụ  y tế
Medicine and  health care services

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Giao thông - Transport

101,33

101,95

100,97

102,32

104,24

105,28

Bưu chính viễn thông
Post and Communication

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

Giáo dục - Education

100,07

100,07

100,07

100,07

100,07

100,07

Văn hoá, giải trí và du lịch
Culture, entertainments and tourism

100,02

100,14

99,97

99,90

98,18

98,96

Hàng hóa và dịch vụ khác
Other consumer goods and services

100,03

100,05

100,05

100,05

99,59

99,97

Chỉ số giá vàng
Gold price index

101,69

104,43

104,88

105,62

105,77

104,84

Chỉ số giá đô la Mỹ
USD price index

99,92

99,80

100,31

100,94

101,65

101,88

 


178

(Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2018 so với tháng 12 năm trước

(Cont.) Consumer price index, gold and USD price
index of months in 2018 compared with December
of previous year

Đơn vị tính - Unit: %

 

Tháng 7 Jul.

Tháng 8 Aug.

Tháng 9 Sep.

Tháng 10 Oct.

Tháng 11 Nov.

Tháng 12 Dec.

Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index

102,16

102,27

102,78

103,11

102,29

101,95

Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff

105,35

105,59

105,98

105,95

104,66

104,14

Lương thực - Food

100,49

100,38

100,56

100,38

100,41

100,25

Thực phẩm - Foodstuff

107,11

107,49

108,04

108,02

106,09

105,35

Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette

100,39

100,39

100,39

100,39

100,39

101,21

May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat

100,11

100,11

99,74

101,46

101,46

102,13

Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials

103,87

104,07

104,43

104,79

103,28

102,07

Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods

100,03

100,03

100,51

100,54

100,54

100,39

Thuốc và dịch vụ  y tế
Medicine and  health care services

92,35

92,35

92,35

92,35

92,35

99,38

Giao thông - Transport

104,64

104,71

105,64

107,45

105,20

99,44

Bưu chính viễn thông
Post and Communication

100,00

100,00

100,00

100,00

100,00

100,06

Giáo dục - Education

100,07

100,10

104,17

104,17

104,17

104,17

Văn hoá, giải trí và du lịch
Culture, entertainments and tourism

99,05

99,10

99,22

99,20

99,21

99,12

Hàng hóa và dịch vụ khác
Other consumer goods and services

100,97

100,96

100,96

100,96

100,96

100,96

Chỉ số giá vàng
Gold price index

104,08

102,86

102,54

102,26

103,04

103,11

Chỉ số giá đô la Mỹ
USD price index

103,06

104,05

104,24

104,47

104,44

104,35