Chỉ số
giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2018 so với tháng 12 năm trước
Đơn vị tính - Unit: %
|
Tháng 1 Jan. |
Tháng 2 Feb. |
Tháng 3 Mar. |
Tháng 4 Apr. |
Tháng 5 May |
Tháng 6 Jun. |
Chỉ số giá tiêu dùng |
100,53 |
101,13 |
101,06 |
101,22 |
101,91 |
102,46 |
Hàng ăn và dịch vụ ăn
uống |
100,77 |
102,70 |
102,50 |
102,31 |
103,95 |
104,75 |
Lương thực - Food |
100,43 |
101,34 |
102,34 |
102,23 |
102,01 |
101,09 |
Thực phẩm - Foodstuff |
101,05 |
103,49 |
102,82 |
102,54 |
104,92 |
106,23 |
Đồ uống và thuốc lá |
100,00 |
100,78 |
100,13 |
100,13 |
100,22 |
100,39 |
May mặc, giày dép, mũ nón |
100,83 |
99,90 |
98,80 |
99,97 |
100,10 |
100,11 |
Nhà ở và vật liệu xây
dựng |
100,59 |
100,01 |
101,81 |
101,88 |
102,32 |
103,29 |
Thiết bị và đồ dùng
gia đình |
100,09 |
99,95 |
99,87 |
99,87 |
99,87 |
99,99 |
Thuốc và dịch vụ y tế |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Giao thông - Transport |
101,33 |
101,95 |
100,97 |
102,32 |
104,24 |
105,28 |
Bưu chính viễn thông |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Giáo dục - Education |
100,07 |
100,07 |
100,07 |
100,07 |
100,07 |
100,07 |
Văn hoá, giải trí và du lịch |
100,02 |
100,14 |
99,97 |
99,90 |
98,18 |
98,96 |
Hàng hóa và dịch vụ khác |
100,03 |
100,05 |
100,05 |
100,05 |
99,59 |
99,97 |
Chỉ số giá vàng |
101,69 |
104,43 |
104,88 |
105,62 |
105,77 |
104,84 |
Chỉ số giá đô la Mỹ |
99,92 |
99,80 |
100,31 |
100,94 |
101,65 |
101,88 |
(Tiếp
theo) Chỉ số
giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2018 so với tháng 12 năm trước
Đơn vị tính - Unit: %
|
Tháng 7 Jul. |
Tháng 8 Aug. |
Tháng 9 Sep. |
Tháng 10 Oct. |
Tháng 11 Nov. |
Tháng 12 Dec. |
Chỉ số giá tiêu dùng |
102,16 |
102,27 |
102,78 |
103,11 |
102,29 |
101,95 |
Hàng ăn và dịch vụ ăn
uống |
105,35 |
105,59 |
105,98 |
105,95 |
104,66 |
104,14 |
Lương thực - Food |
100,49 |
100,38 |
100,56 |
100,38 |
100,41 |
100,25 |
Thực phẩm - Foodstuff |
107,11 |
107,49 |
108,04 |
108,02 |
106,09 |
105,35 |
Đồ uống và thuốc lá |
100,39 |
100,39 |
100,39 |
100,39 |
100,39 |
101,21 |
May mặc, giày dép, mũ nón |
100,11 |
100,11 |
99,74 |
101,46 |
101,46 |
102,13 |
Nhà ở và vật liệu xây
dựng |
103,87 |
104,07 |
104,43 |
104,79 |
103,28 |
102,07 |
Thiết bị và đồ dùng
gia đình |
100,03 |
100,03 |
100,51 |
100,54 |
100,54 |
100,39 |
Thuốc và dịch vụ y tế |
92,35 |
92,35 |
92,35 |
92,35 |
92,35 |
99,38 |
Giao thông - Transport |
104,64 |
104,71 |
105,64 |
107,45 |
105,20 |
99,44 |
Bưu chính viễn thông |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,06 |
Giáo dục - Education |
100,07 |
100,10 |
104,17 |
104,17 |
104,17 |
104,17 |
Văn hoá, giải trí và du lịch |
99,05 |
99,10 |
99,22 |
99,20 |
99,21 |
99,12 |
Hàng hóa và dịch vụ khác |
100,97 |
100,96 |
100,96 |
100,96 |
100,96 |
100,96 |
Chỉ số giá vàng |
104,08 |
102,86 |
102,54 |
102,26 |
103,04 |
103,11 |
Chỉ số giá đô la Mỹ |
103,06 |
104,05 |
104,24 |
104,47 |
104,44 |
104,35 |