Chỉ số
giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2018 so với tháng trước
Consumer price index, gold and USD price index of months
in 2018 compared with previous month
Đơn vị tính - Unit: %
|
Tháng 1 Jan. |
Tháng 2 Feb. |
Tháng 3 Mar. |
Tháng 4 Apr. |
Tháng 5 May |
Tháng 6 Jun. |
Chỉ số giá tiêu dùng |
100,53 |
100,60 |
99,93 |
100,16 |
100,69 |
100,53 |
Hàng ăn và dịch vụ ăn
uống |
100,77 |
101,92 |
99,81 |
99,82 |
101,60 |
100,76 |
Lương thực - Food |
100,43 |
100,91 |
100,99 |
99,89 |
99,79 |
99,10 |
Thực phẩm - Foodstuff |
101,05 |
102,41 |
99,36 |
99,72 |
102,32 |
101,25 |
Đồ uống và thuốc lá |
100,00 |
100,78 |
99,35 |
100,00 |
100,09 |
100,17 |
May mặc, giày dép, mũ nón |
100,83 |
99,08 |
98,89 |
101,19 |
100,12 |
100,02 |
Nhà ở và vật liệu xây
dựng |
100,59 |
99,42 |
101,80 |
100,07 |
100,44 |
100,94 |
Thiết bị và đồ dùng
gia đ́nh |
100,09 |
99,86 |
99,92 |
100,00 |
100,00 |
100,12 |
Thuốc và dịch vụ y tế |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Giao thông - Transport |
101,33 |
100,61 |
99,04 |
101,34 |
101,89 |
100,99 |
Bưu chính viễn thông |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Giáo dục - Education |
100,07 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Văn hoá, giải trí và du lịch |
100,02 |
100,12 |
99,83 |
99,94 |
98,28 |
100,79 |
Hàng hóa và dịch vụ khác |
100,03 |
100,02 |
100,00 |
100,00 |
99,54 |
100,38 |
Chỉ số giá vàng |
101,69 |
102,69 |
100,44 |
100,70 |
100,14 |
99,12 |
Chỉ số giá đô la Mỹ |
99,92 |
99,88 |
100,51 |
100,63 |
100,70 |
100,23 |
(Tiếp
theo) Chỉ số
giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2018 so với tháng trước
Đơn vị tính - Unit: %
|
Tháng 7 Jul. |
Tháng 8 Aug. |
Tháng 9 Sep. |
Tháng 10 Oct. |
Tháng 11 Nov. |
Tháng 12 Dec. |
Chỉ số giá tiêu dùng |
99,71 |
100,11 |
100,50 |
100,32 |
99,21 |
99,66 |
Hàng ăn và dịch vụ ăn
uống |
100,58 |
100,23 |
100,37 |
99,97 |
98,78 |
99,50 |
Lương thực - Food |
99,40 |
99,89 |
100,18 |
99,83 |
100,03 |
99,84 |
Thực phẩm - Foodstuff |
100,83 |
100,35 |
100,51 |
99,98 |
98,22 |
99,30 |
Đồ uống và thuốc lá |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,82 |
May mặc, giày dép, mũ nón |
100,00 |
100,00 |
99,63 |
101,72 |
100,00 |
100,66 |
Nhà ở và vật liệu xây
dựng |
100,56 |
100,20 |
100,34 |
100,34 |
98,56 |
98,83 |
Thiết bị và đồ dùng
gia đ́nh |
100,04 |
100,00 |
100,48 |
100,03 |
100,00 |
99,85 |
Thuốc và dịch vụ y tế |
92,35 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
107,60 |
Giao thông - Transport |
99,39 |
100,07 |
100,88 |
101,71 |
97,91 |
94,53 |
Bưu chính viễn thông |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,06 |
Giáo dục - Education |
100,00 |
100,03 |
104,06 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Văn hoá, giải trí và du lịch |
100,09 |
100,05 |
100,13 |
99,97 |
100,02 |
99,91 |
Hàng hóa và dịch vụ khác |
101,01 |
99,99 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Chỉ số giá vàng |
99,28 |
98,83 |
99,69 |
99,72 |
100,77 |
100,06 |
Chỉ số giá đô la Mỹ |
101,16 |
100,96 |
100,18 |
100,22 |
99,97 |
99,92 |