|
2010 |
2015 |
2016 |
2017 |
Sơ
bộ |
|
Tỷ đồng
- Bill.dongs |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
2.244 |
2.709 |
3.035 |
3.281 |
3.690 |
Phân
theo thành phần kinh tế |
|
|
|
|
|
Nhà
nước - State |
11 |
- |
- |
- |
- |
Ngoài
Nhà nước - Non-State |
2.233 |
2.709 |
3.034 |
3.265 |
3.687 |
Tập
thể - Collective |
- |
- |
- |
- |
|
Tư
nhân - Private |
165 |
405 |
457 |
533 |
562 |
Cá
thể - Household |
2.068 |
2.304 |
2.577 |
2.732 |
3.125 |
Khu
vực có vốn đầu tư nước ngoài |
- |
- |
1 |
15 |
3 |
Phân
theo ngành kinh tế |
|
|
|
|
|
Dịch vụ lưu trú - Accommodation
service |
196 |
249 |
277 |
323 |
330 |
Dịch
vụ ăn uống - Beverage
service |
2.048 |
2.460 |
2.758 |
2.957 |
3.360 |
|
Cơ cấu - Structure
(%) |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Phân
theo thành phần kinh tế |
|
|
|
|
|
Nhà
nước - State |
0,49 |
- |
- |
- |
- |
Ngoài
Nhà nước - Non-State |
99,51 |
100,00 |
99,97 |
99,53 |
99,92 |
Tập
thể - Collective |
|
|
|
|
|
Tư
nhân - Private |
7,35 |
14,95 |
15,06 |
16,25 |
15,23 |
Cá
thể - Household |
92,16 |
85,05 |
84,91 |
83,28 |
84,69 |
Khu
vực có vốn đầu tư nước ngoài |
- |
- |
0,03 |
0,47 |
0,08 |
Phân
theo ngành kinh tế |
|
|
|
|
|
Dịch vụ lưu trú - Accommodation
service |
8,73 |
9,19 |
9,13 |
9,86 |
8,93 |
Dịch vụ
ăn uống - Beverage
service |
91,27 |
90,81 |
90,87 |
90,14 |
91,07 |