Tổng mức bán lẻ hàng hoá và doanh thu dịch
vụ tiêu dùng
theo giá hiện hành phân theo ngành
kinh doanh
Retail sales of goods and services at current prices
by kinds of economic activity
|
Tổng số |
Chia ra - Of which |
|||
Bán lẻ |
Dịch vụ |
Du lịch |
Dịch vụ |
||
|
Tỷ đồng - Bill.dongs |
||||
2010 |
16.545 |
13.602 |
2.244 |
7 |
692 |
2015 |
32.113 |
28.150 |
2.709 |
72 |
1.182 |
2016 |
36.865 |
32.324 |
3.035 |
78 |
1.428 |
2017 |
43.808 |
37.895 |
3.281 |
70 |
2.562 |
Sơ bộ - Prel. 2018 |
47.004 |
40.290 |
3.690 |
94 |
2.930 |
|
Cơ cấu - Structure (%) |
||||
2010 |
100,00 |
82,21 |
13,56 |
0,04 |
4,18 |
2015 |
100,00 |
87,66 |
8,44 |
0,22 |
3,68 |
2016 |
100,00 |
87,68 |
8,23 |
0,21 |
3,87 |
2017 |
100,00 |
86,50 |
7,49 |
0,16 |
5,85 |
Sơ bộ - Prel. 2018 |
100,00 |
85,72 |
7,85 |
0,20 |
6,23 |