|
Tổng mức
bán lẻ hàng hoá theo giá hiện hành
phân theo thành phần kinh tế và phân theo nhóm hàng
Retail sales of goods at current prices
by types of ownership and by commodity group
|
2010 |
2015 |
2016 |
2017 |
Sơ bộ |
|
Tỷ đồng - Bill.dongs |
||||
TỔNG
SỐ - TOTAL |
13.602 |
28.150 |
32.324 |
37.895 |
40.290 |
Phân theo thành phần kinh tế |
|
|
|
|
|
Nhà nước - State |
13 |
1 |
1.183 |
1.214 |
1.325 |
Ngoài Nhà nước - Non-State |
13.589 |
25.883 |
28.805 |
34.699 |
36.447 |
Khu vực có vốn đầu
tư nước ngoài |
- |
2.266 |
2.336 |
1.982 |
2.518 |
Phân theo nhóm hàng - By commodity group |
|
|
|
|
|
Lương thực, thực phẩm - Food and
foodstuff |
5.034 |
7.338 |
7.499 |
7.599 |
8.712 |
Hàng may mặc - Garment |
524 |
1.241 |
1.358 |
1.647 |
1.624 |
Đồ dùng, dụng cụ, thiết bị gia
đình |
1.838 |
2.334 |
3.126 |
3.479 |
3.150 |
Vật phẩm, văn hóa, giáo dục |
137 |
248 |
315 |
536 |
309 |
Gỗ và vật liệu xây dựng |
2.436 |
8.224 |
8.779 |
11.295 |
12.737 |
Ô tô con 12 chỗ ngồi trở xuống
và phương tiện đi lại - Kinds of 12 seats or less car and means of
transport |
862 |
3.225 |
3.775 |
4.273 |
4.212 |
Xăng dầu các loại và nhiên liệu
khác |
692 |
1.452 |
3.066 |
3.974 |
3.690 |
Sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác |
561 |
487 |
507 |
716 |
734 |
Hàng hóa khác - Other goods |
1.518 |
3.601 |
3.899 |
4.375 |
5.123 |
|
Cơ cấu - Structure (%) |
||||
TỔNG
SỐ - TOTAL |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Phân theo thành phần kinh tế |
|
|
|
|
|
Nhà nước - State |
0,10 |
- |
3,66 |
3,20 |
3,29 |
Ngoài Nhà nước - Non-State |
99,90 |
91,95 |
89,11 |
91,57 |
90,46 |
Khu vực có vốn đầu
tư nước ngoài |
- |
8,05 |
7,23 |
5,23 |
6,25 |
Phân theo nhóm hàng - By commodity group |
|
|
|
|
|
Lương thực, thực phẩm - Food and
foodstuff |
37,01 |
26,07 |
23,2 |
20,05 |
21,62 |
Hàng may mặc - Garment |
3,85 |
4,41 |
4,2 |
4,35 |
4,03 |
Đồ dùng, dụng cụ, thiết bị gia
đình |
13,51 |
8,29 |
9,67 |
9,18 |
7,82 |
Vật phẩm, văn hóa, giáo dục |
1,01 |
0,88 |
0,97 |
1,41 |
0,77 |
Gỗ và vật liệu xây dựng |
17,91 |
29,21 |
27,16 |
29,81 |
31,61 |
Ô tô con 12 chỗ ngồi trở xuống
và phương tiện đi lại - Kinds of 12 seats or less car and means of
transport |
6,34 |
11,46 |
11,68 |
11,28 |
10,45 |
Xăng dầu các loại và nhiên liệu
khác |
5,09 |
5,16 |
9,49 |
10,49 |
9,16 |
Sửa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ khác |
4,12 |
1,73 |
1,57 |
1,89 |
1,82 |
Hàng hóa khác - Other goods |
11,16 |
12,79 |
12,06 |
11,55 |
12,72 |