166

Chỉ số sản xuất công nghiệp phân theo ngành công nghiệp

Index of industrial production by industrial activity

 Đơn vị tính - Unit: %

 

2010

2015

2016

2017

Sơ bộ
Prel.
2018

TỔNG SỐ - TOTAL

118,18

104,67

105,63

114,38

114,54

1. Công nghiệp khai khoáng
Mining and quarrying

128,12

114,31

101,03

106,37

113,15

Khai khoáng khác
Other mining and quarrying

 

 

 

 

 

2. Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing

118,42

104,66

105,67

114,53

114,54

3. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước và điều hoà
không khí
Electricity, gas, steam and
air conditioning supply

102,13

117,2

115,79

115,3

121,1

4. Cung cấp nước; hoạt động quản lư và xử lư rác thải, nước thải - Water supply; sewerage, waste management and remediation activities

-

97,24

98,69

94,19

103,82