187

Khối lượng hàng hoá vận chuyển phân theo loại hình
kinh tế và phân theo ngành vận tải

Volume of freight carried by types of ownership
and by types of transport

 

2010

2015

2016

2017

Sơ bộ
Prel.
2018

 

Nghìn tấn - Thous. tons

TỔNG SỐ - TOTAL

16.083

25.719

27.003

30.222

31.905

Phân theo thành phần  kinh tế
By types of ownership

 

 

 

 

 

Nhà nước - State

-

-

-

-

-

Ngoài Nhà nước - Non-State

16.083

25.719

26.998

30.222

31.905

Tập thể - Collective

114

25

198

118

125

Tư nhân - Private

1.163

3.185

3.735

4.822

5.031

Cá thể - Household

14.806

22.509

23.065

25.282

26.748

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

-

-

5

-

-

Phân theo ngành vận tải - By types of transport

 

 

 

 

 

Đường bộ - Road

13.050

17.278

16.724

18.476

19.466

Đường sông - Inland waterway

3.033

8.441

10.279

11.746

12.439

Đường biển - Maritime

-

-

-

-

-

 

Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %

TỔNG SỐ - TOTAL

120,35

105,45

104,99

111,92

105,57

Phân theo thành phần  kinh tế
By types of ownership

 

 

 

 

 

Nhà nước - State

-

-

-

-

-

Ngoài Nhà nước - Non-State

120,35

105,45

104,97

111,94

105,57

Tập thể - Collective

122,58

5,40

792,00

59,44

106,20

Tư nhân - Private

129,80

144,84

117,27

129,10

104,34

Cá thể - Household

119,65

103,59

102,47

109,61

105,80

Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector

-

-

-

-

-

Phân theo ngành vận tải - By types of transport

 

 

 

 

 

Đường bộ - Road

121,60

102,81

96,79

110,48

105,36

Đường sông - Inland waterway

115,28

111,29

121,77

114,27

105,90

Đường biển - Maritime

-

-

-

-

-