Số
lượt hành khách luân chuyển phân theo loại hình
kinh tế và phân theo ngành vận tải
Number of
passengers traffic by types of ownership
and by types of transport
|
2010 |
2015 |
2016 |
2017 |
Sơ bộ |
|
Nghìn người.km - Thous. persons.km |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
1.253.325 |
1.697.027 |
1.779.330 |
1.872.144 |
1.932.052 |
Phân theo thành phần kinh tế |
|
|
|
|
|
Nhà nước - State |
- |
205 |
206 |
199 |
194 |
Ngoài Nhà nước - Non-State |
1.145.845 |
1.625.676 |
1.711.894 |
1.815.739 |
1.879.060 |
Tập thể - Collective |
206.702 |
69.702 |
60.634 |
18.620 |
19.960 |
Tư nhân - Private |
454.381 |
651.028 |
707.569 |
684.206 |
725.034 |
Cá thể - Household |
484.762 |
904.946 |
943.691 |
1.112.913 |
1.134.066 |
Khu vực có vốn đầu tư
nước ngoài |
107.480 |
71.146 |
67.230 |
56.206 |
52.798 |
Phân theo ngành vận tải |
|
|
|
|
|
Đường bộ - Road |
1.253.325 |
1.695.707 |
1.777.935 |
1.871.416 |
1.931.026 |
Đường sông - Inland waterway |
- |
1.320 |
1.395 |
728 |
1.026 |
Đường biển - Maritime |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Chỉ số phát triển (Năm
trước = 100) - % |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
128,11 |
105,41 |
104,85 |
105,22 |
103,20 |
Phân theo thành phần kinh tế |
|
|
|
|
|
Nhà nước - State |
- |
140,41 |
100,49 |
96,60 |
97,49 |
Ngoài Nhà nước - Non-State |
128,59 |
107,45 |
105,30 |
106,07 |
103,49 |
Tập thể - Collective |
123,05 |
102,03 |
86,99 |
30,71 |
107,20 |
Tư nhân - Private |
137,89 |
119,28 |
108,68 |
96,70 |
105,97 |
Cá thể - Household |
123,18 |
100,68 |
104,28 |
117,93 |
101,90 |
Khu vực có vốn đầu tư
nước ngoài |
123,2 |
73,5 |
94,50 |
83,60 |
93,94 |
Phân theo ngành vận tải |
|
|
|
|
|
Đường bộ - Road |
128,11 |
105,4 |
104,85 |
105,26 |
103,19 |
Đường sông - Inland waterway |
- |
123,83 |
105,68 |
52,19 |
140,93 |
Đường biển - Maritime |
- |
- |
- |
- |
- |