Số
lượt hành khách vận chuyển
phân theo thành phần kinh tế và phân theo ngành vận tải
Number of passengers carried by types of ownership
and by types of transport
|
2010 |
2015 |
2016 |
2017 |
Sơ bộ |
|
Nghìn người - Thous. persons |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
19.904 |
22.890 |
24.165 |
24.629 |
25.760 |
Phân theo
thành phần kinh tế |
|
|
|
|
|
Nhà nước - State |
- |
205 |
206 |
199 |
194 |
Ngoài Nhà nước - Non-State |
18.377 |
21.704 |
23.009 |
23.636 |
24.919 |
Tập thể - Collective |
894 |
363 |
315 |
125 |
135 |
Tư nhân - Private |
10.896 |
10.402 |
11.347 |
11.639 |
12.478 |
Cá thể - Household |
6.587 |
10.939 |
11.347 |
11.872 |
12.306 |
Khu vực có vốn đầu tư
nước ngoài |
1.527 |
981 |
950 |
794 |
647 |
Phân theo ngành vận tải - By types of
transport |
|
|
|
|
|
Đường bộ - Road |
19.904 |
21.985 |
23.221 |
23.953 |
24.866 |
Đường sông - Inland waterway |
- |
905 |
944 |
676 |
894 |
Đường biển - Maritime |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Chỉ số phát triển (Năm
trước = 100) - % |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
142,87 |
105,72 |
105,57 |
101,92 |
104,59 |
Phân theo
thành phần kinh tế |
|
|
|
|
|
Nhà nước - State |
- |
140,41 |
100,49 |
96,60 |
97,49 |
Ngoài Nhà nước - Non-State |
138,59 |
107,6 |
106,01 |
102,73 |
105,43 |
Tập thể - Collective |
119,68 |
101,97 |
86,78 |
39,68 |
108,00 |
Tư nhân - Private |
133,04 |
116,75 |
109,08 |
102,57 |
107,21 |
Cá thể - Household |
152,37 |
100,31 |
103,73 |
104,63 |
103,66 |
Khu vực có vốn đầu tư
nước ngoài |
227,23 |
73,48 |
96,84 |
83,53 |
81,54 |
Phân theo ngành vận tải - By types of
transport |
|
|
|
|
|
Đường bộ - Road |
142,87 |
105,12 |
105,62 |
103,15 |
103,81 |
Đường sông - Inland waterway |
- |
122,63 |
104,31 |
71,61 |
132,25 |
Đường biển - Maritime |
- |
- |
- |
- |
- |