Turnover of transport, storage and
transportation supporting services by types of
ownership and by types of transport
|
2010 |
2015 |
2016 |
2017 |
Sơ bộ |
|
Tỷ đồng - Bill.dongs |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
1.188,80 |
3.095,77 |
3.449,23 |
3.693,29 |
4.177,59 |
Phân theo thành phần kinh tế |
|
|
|
|
|
Nhà nước - State |
- |
2,87 |
2,92 |
2,82 |
2,61 |
Ngoài Nhà nước - Non-State |
1.171,10 |
3.064,15 |
3.413,67 |
3.654,16 |
4.141,47 |
Khu vực có vốn đầu tư
nước ngoài |
17,70 |
28,75 |
32,64 |
36,31 |
33,51 |
Phân theo ngành vận tải |
|
|
|
|
|
Vận tải đường bộ - Road |
1.097,50 |
2.652,87 |
2.825,55 |
2.967,28 |
3.292,26 |
Vận tải đường thủy - Inland
waterway |
91,30 |
400,31 |
555,33 |
641,64 |
784,12 |
Kho bãi - Storage |
- |
11,45 |
11,99 |
8,66 |
11,13 |
Hoạt động khác - Others |
- |
31,14 |
56,36 |
75,71 |
90,08 |
|
Cơ cấu - Structure (%) |
||||
TỔNG SỐ - TOTAL |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
100,00 |
Phân theo thành phần kinh tế |
|
|
|
|
|
Nhà nước - State |
- |
0,09 |
0,08 |
0,08 |
0,06 |
Ngoài Nhà nước - Non-State |
98,51 |
98,98 |
98,97 |
98,94 |
99,14 |
Khu vực có vốn đầu tư
nước ngoài |
1,49 |
0,93 |
0,95 |
0,98 |
0,80 |
Phân theo ngành vận tải |
|
|
|
|
|
Vận tải đường bộ - Road |
92,32 |
85,69 |
81,92 |
80,34 |
78,81 |
Vận tải đường thủy - Inland
waterway |
7,68 |
12,93 |
16,10 |
17,37 |
18,77 |
Kho bãi - Storage |
- |
0,37 |
0,35 |
0,23 |
0,27 |
Hoạt động khác - Others |
- |
1,01 |
1,63 |
2,05 |
2,16 |