5

Chỉ số biến động diện tích đất năm 2018 so với năm 2017
phân theo loại đất và phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh (Tính đến 31/12/2018)

Change in natural land area index in 2018 compared to 2017
by types of land and by district (As of 31/12/2018)

Đơn vị tính - Unit: %

 

Trong đó - Of which

 

Đất sản xuất nông nghiệp Agricultural production land

Đất
lâm nghiệp Forestry land

Đất
chuyên dùng
Specially
used land

Đất ở
Homestead land

 

 

 

 

 

TỔNG SỐ - TOTAL

1,26

-0,84

0,11

0,90

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

0,40

26,67

-1,31

2,68

2. Thành phố Phúc Yên
Phuc Yen city

-0,49

-0,02

0,82

0,59

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

-0,23

-0,20

1,34

0,29

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

-0,49

-0,18

1,01

1,86

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

-0,31

-0,18

1,95

0,43

6. Huyện Bình Xuyên
Binh Xuyen district

-0,41

-0,03

0,70

0,43

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

-0,33

-

1,63

0,24

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

-0,25

-

0,85

0,82

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

12,08

-6,12

-7,88

1,31