3

 

Hiện trạng sử dụng đất tính đến 31/12/2018

phân theo loại đất và phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh

Land use as of 31 Dec. 2018 by types of land and by district

Đơn vị tính - Unit: Ha

 

Tổng diện tích
Total area

Trong đó - Of which

 

Đất sản xuất nông nghiệp Agricultural production land

Đất lâm nghiệp Forestry land

Đất chuyên dùng Specially used land

Đất ở
Homestead land

 

 

 

 

 

 

TỔNG SỐ - TOTAL

123.587

55.956

32.022

17.582

7.939

1. Thành phố Vĩnh Yên
Vinh Yen city

5039

1991

152

1735

728

2. Thành phố Phúc Yên
Phuc Yen city

11.949

3.641

4.475

1.965

1.187

3. Huyện Lập Thạch
Lap Thach district

17.223

9.720

4.006

1.890

693

4. Huyện Tam Dương
Tam Duong district

10.825

6.240

1.094

1.895

929

5. Huyện Tam Đảo
Tam Dao district

23.470

5.429

14.729

1.930

693

6. Huyện Bình Xuyên
Binh Xuyen district

14.848

6.314

3.514

3.316

700

7. Huyện Yên Lạc
Yen Lac district

10.765

6.371

-

1.562

1.242

8. Huyện Vĩnh Tường
Vinh Tuong district

14.400

8.412

-

1.909

1.226

9. Huyện Sông Lô
Song Lo district

15.068

7.838

4.052

1.380

541