2

Hiện trạng sử dụng đất tính đến 31/12/2018

Land use as of 31/12/2018

 

Tổng số
Total (Ha)

Cơ cấu Structure (%)

TỔNG SỐ - TOTAL

123.587

100,00

Đất nông nghiệp - Agricultural land

92.993

75,24

Đất sản xuất nông nghiệp - Agricultural production land

55.956

45,28

Đất trồng cây hàng năm - Annual crop land

42.312

34,24

Đất trồng lúa - Paddy land

33.391

27,02

Đất cỏ dùng vào chăn nuôi - Weed land for animal raising

-

-

Đất trồng cây hàng năm khác - Other annual crop land

8.920

7,22

Đất trồng cây lâu năm - Perennial crop land

13.644

11,04

Đất lâm nghiệp có rừng - Forestry land covered by trees

32.022

25,91

Rừng sản xuất - Productive forest

13.173

10,66

Rừng phòng hộ - Protective forest

3.554

2,88

Rừng đặc dụng - Specially used forest

15.294

12,38

Đất nuôi trồng thủy sản - Water surface land for fishing

4.625

3,74

Đất làm muối - Land for salt production

-

-

Đất nông nghiệp khác - Others

389

0,31

Đất phi nông nghiệp - Non-agricultural land

30.254

24,48

Đất ở - Homestead land

7.939

6,42

Đất ở đô thị - Urban

1.740

1,41

Đất ở nông thôn - Rural

6.198

5,02

Đất chuyên dùng - Specially used land

17.582

14,23

Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp
Land used by offices and non-profit agencies

1.583

1,28

Đất quốc phòng, an ninh - Security and defence land

1.505

1,22

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp
Land for non-agricultural production and business

2.918

2,36

Đất có mục đích công cộng - Public land

11.573

9,36

Đất tôn giáo, tín ngưỡng - Religious land

221

0,18

Đất nghĩa trang, nghĩa địa - Cemetery

647

0,52

Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng
Rivers and specialized water surfaces

3.840

3,11

Đất phi nông nghiệp khác - Others

22

0,02

Đất chưa sử dụng - Unused land

340

0,28

Đất bằng chưa sử dụng - Unused flat land

327

0,26

Đất đồi núi chưa sử dụng - Unused mountainous land

12

0,01

Núi đá không có rừng cây - Non tree rocky mountain